Có 2 kết quả:

向盘 xiàng pán ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ向盤 xiàng pán ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compass

Từ điển Trung-Anh

compass