Có 2 kết quả:
向盘 xiàng pán ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ • 向盤 xiàng pán ㄒㄧㄤˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0